日期
|
商品描述
|
供应商
|
金额
|
数量
|
重量
|
2023-11-08
|
OM001#&Miếng đóng quai kẹp bằng thép, dài x rộng x cao (15.8x11x1.6)mm, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện điện tử - 573349 - CMĐSD từ TK 105480935930/E31(27/05/2023) mục 05,OM001#&Steel clip closure, length x width x height (15.8x11x1.6)mm, raw material used to produce electronic components - 573349 - CMDSD from account 105480935930/E31(May 27, 2023) item 05
|
******
|
43.268
|
2900
|
0
|
2023-11-08
|
OM001#&Miếng đóng quai kẹp bằng thép, dài x rộng x cao (15.8x11x1.6)mm, nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện điện tử - 573349 - CMĐSD từ TK 105455025760/E31(15/05/2023) mục 06,OM001#&Steel clip closure, length x width x height (15.8x11x1.6)mm, raw material used to produce electronic components - 573349 - CMDSD from account 105455025760/E31(May 15, 2023) item 06
|
******
|
94.2461
|
6321
|
0
|
2023-09-06
|
N0022#&Hộp bằng giấy không sóng, không gấp được, dùng cho đóng gói tai nghe, kích thước 105.2 x 105.2 x 50mm - 652384 - CMĐSD từ TK 105375333600/E31(05/04/2023) mục 02,N0022#&Box made of non-corrugated paper, not foldable, used for headphone packaging, size 105.2 x 105.2 x 50mm - 652384 - CMDSD from account 105375333600/E31 (April 5, 2023) item 02
|
******
|
790.5472
|
2175
|
0
|
2023-09-06
|
N0022#&Hộp bằng giấy không sóng , không gấp được, dùng cho đóng gói tai nghe, kích thước 140 x 90 x 50mm - 654766 - CMĐSD từ TK 105375333600/E31(05/04/2023) mục 04,N0022#&Box made of non-corrugated paper, non-foldable, used for headphone packaging, size 140 x 90 x 50mm - 654766 - CMDSD from account 105375333600/E31 (April 5, 2023) item 04
|
******
|
781.5015
|
1647
|
0
|
2023-09-06
|
N0022#&Hộp bằng giấy không sóng , không gấp được, dùng cho đóng gói tai nghe, kích thước 140 x 90 x 50mm - 654766 - CMĐSD từ TK 105458223620/E31(17/05/2023) mục 03,N0022#&Box made of non-corrugated paper, non-foldable, used for headphone packaging, size 140 x 90 x 50mm - 654766 - CMDSD from account 105458223620/E31 (May 17, 2023) item 03
|
******
|
543.683
|
1131
|
0
|
2023-09-06
|
N0021#&Nắp giấy dùng trong hộp đóng gói tai nghe, kích thước 142.87 x 92.87 x 12.4mm - 654767 - CMĐSD từ TK 105458223620/E31(17/05/2023) mục 02,N0021#&Paper cover used in headphone packaging box, size 142.87 x 92.87 x 12.4mm - 654767 - CMDSD from account 105458223620/E31 (May 17, 2023) item 02
|
******
|
625.9332
|
2040
|
0
|
2023-08-21
|
N0030#&Bảng mạch điều khiển tín hiệu điện của tai nghe, điện áp: 0.31V, kích thước 72.23*9.9mm - 651375 - CMĐSD từ TK 105463427420/E31(18/05/2023) mục 02,N0030#&Headphone electrical signal control circuit board, voltage: 0.31V, size 72.23*9.9mm - 651375 - CMDSD from account 105463427420/E31 (May 18, 2023) item 02
|
******
|
8824.5027
|
2157
|
0
|
2023-08-21
|
N0030#&Bảng mạch điều khiển tín hiệu điện của tai nghe, điện áp: 0.31V, kích thước 72.23*9.9mm - 651389 - CMĐSD từ TK 105463427420/E31(18/05/2023) mục 05,N0030#&Headphone electrical signal control circuit board, voltage: 0.31V, size 72.23*9.9mm - 651389 - CMDSD from account 105463427420/E31 (May 18, 2023) item 05
|
******
|
7981.7361
|
1951
|
0
|
2023-08-21
|
N0015#&Plastic frame (right) used to connect components in the headset, size: 16.06 x 16.12 x 6.59mm. NPL used to produce headphones - 651152 - CMDSD from account 105463825500/E31 (May 19, 2023) section 02,N0015#&Khung nhựa (bên phải) dùng để kết nối các linh kiện trong tai nghe, kích thước: 16.06 x 16.12 x 6.59mm. NPL dùng SX tai nghe - 651152 - CMĐSD từ TK 105463825500/E31(19/05/2023) mục 02
|
******
|
29.1197
|
217
|
0
|
2023-08-21
|
N0017#&Plastic headphone back cover (left), size: 15.08*14.97*4.43mm used in headphone production (652191)-CĐSD from account 105356797710/E31(March 28, 2023) item 09,N0017#&Vỏ bọc phía sau tai nghe bằng nhựa (bên trái), kích thước: 15.08*14.97*4.43mm dùng trong SX tai nghe (652191)-CMĐSD từ TK 105356797710/E31(28/03/2023) mục 09
|
******
|
15.6777
|
75
|
0
|